Danh sách số Tam hoa
STT | Số ĐT | Tên Loại Sim | Giá (VNĐ) | Chi nhánh |
---|---|---|---|---|
106 | 0997.63.2229 | Tam hoa | 300 000 | Trụ sở chính |
107 | 0997.62.0008 | Tam hoa | 250 000 | Trụ sở chính |
108 | 0997.63.0001 | Tam hoa | 150 000 | Trụ sở chính |
109 | 0997.63.9991 | Tam hoa | 300 000 | Trụ sở chính |
110 | 0997.63.9992 | Tam hoa | 300 000 | Trụ sở chính |
111 | 0997.62.8880 | Tam hoa | 300 000 | Trụ sở chính |
112 | 0997.63.5556 | Tam hoa | 200 000 | Trụ sở chính |
113 | 0997.62.0009 | Tam hoa | 250 000 | Trụ sở chính |
114 | 0997.63.0002 | Tam hoa | 150 000 | Trụ sở chính |
115 | 0997.510.222 | Tam hoa | 390 000 | Trụ sở chính |
116 | 0997.598.444 | Tam hoa | 300 000 | Trụ sở chính |
117 | 0997.59.3337 | Tam hoa | 150 000 | Trụ sở chính |
118 | 0997.511.444 | Tam hoa | 300 000 | Trụ sở chính |
119 | 0997.61.8883 | Tam hoa | 250 000 | Trụ sở chính |
120 | 0997.526.444 | Tam hoa | 300 000 | Trụ sở chính |
121 | 0997.61.8884 | Tam hoa | 150 000 | Trụ sở chính |
122 | 0997.58.9991 | Tam hoa | 300 000 | Trụ sở chính |
123 | 0997.58.9992 | Tam hoa | 300 000 | Trụ sở chính |
124 | 0997.58.9993 | Tam hoa | 300 000 | Trụ sở chính |
125 | 0997.58.9995 | Tam hoa | 300 000 | Trụ sở chính |
126 | 0997.58.9996 | Tam hoa | 350 000 | Trụ sở chính |
127 | 0997.58.9997 | Tam hoa | 350 000 | Trụ sở chính |
128 | 0997.5888.15 | Tam hoa | 120 000 | Trụ sở chính |
129 | 0997.59.1116 | Tam hoa | 200 000 | Trụ sở chính |
130 | 0997.59.1119 | Tam hoa | 300 000 | Trụ sở chính |
131 | 0997.59.2226 | Tam hoa | 200 000 | Trụ sở chính |
132 | 0997.59.3338 | Tam hoa | 390 000 | Trụ sở chính |
133 | 0997.59.2228 | Tam hoa | 300 000 | Trụ sở chính |
134 | 0997.427.444 | Tam hoa | 390 000 | Trụ sở chính |
135 | 0997.59.3339 | Tam hoa | 390 000 | Trụ sở chính |
136 | 0997.59.2229 | Tam hoa | 300 000 | Trụ sở chính |
137 | 0997.478.000 | Tam hoa | 300 000 | CN3 |
138 | 0997.596.000 | Tam hoa | 200 000 | Trụ sở chính |
139 | 0997.59.3336 | Tam hoa | 300 000 | Trụ sở chính |
140 | 0997.290.222 | Tam hoa | 390 000 | CN3 |